Từ Vựng Thời Tiết: 10 Cách Diễn Tả Mưa Trong Tiếng Anh
- Quanganh Dang

- Feb 23
- 2 min read
Thời tiết là chủ đề thường xuyên được nhắc đến trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách diễn tả về cơn mưa, từ những cơn mưa nhẹ nhàng đến những trận mưa xói xả. Dưới đây là 10 cách diễn tả mưa trong tiếng Anh mà bạn nên biết.

1. Drizzle - Mưa phùn
Mưa rất nhẹ, lành lành, giống như sương mù trong không khí.
E.g :"It's not raining heavily, just a light drizzle."
2. Shower - Mưa rào
Cơn mưa ngắn, thường xảy ra bất ngờ.
E.g :"There will be showers throughout the afternoon."
3. Rainstorm - Cơn mưa bão
Cách diễn tả cơn mưa to kèm theo gó.
E.g :"We got caught in a rainstorm on our way home."
4. Downpour - Mưa như trút nước
Cơn mưa rất lớn, rất nhanh và dày hạt.
E.g :"Suddenly, a heavy downpour soaked everyone in the street."
5. Pouring rain - Mưa như trút
Mô tả cơn mƹa rất lớn và kéo dài.
E.g :"It's pouring rain outside! Don't forget your umbrella."

6. Drumming rain - Mưa dồn dật
Mô tả tiếng mưa rồi lên mái nhà hoặc các bề mặt.
E.g :"I love listening to the drumming rain on the roof at night."
7. Misty rain - Mưa sương
Mưa lành lành, tạo ra cảm giác như sương mù. "A misty rain covered the mountains in the morning."
8. Torrential rain - Mưa xói xả
Mưa rất lớn, kèm theo nguy cơ ngập lụt.
E.g :"The game was canceled due to torrential rain."
9. Pelting rain - Mưa tát vào mặt
Mưa to, gió mạnh làm mặt cảm giác đau rát khi bị đánh vào.
E.g :"We ran for shelter as the pelting rain hit us hard."
10. Sprinkle - Mưa lách tách
Mưa rất nhẹ, chỉ là những hạt nước nhỏ rơi lả tả.
E.g :"There was just a little sprinkle this morning, nothing serious."
Tóm lại
Học các cách diễn tả mưa trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt tốt hơn về thời tiết, mà còn giúp tăng vốn từ vựng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử dùng chúng trong câu nói của bạn ngay hôm nay!




Comments