top of page

Các Cụm Từ Tiếng Anh Khi Gặp Tình Huống Khẩn Cấp

Trong những tình huống khẩn cấp, việc biết các cụm từ tiếng Anh quan trọng có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nhanh chóng nhận được sự hỗ trợ. Dưới đây là danh sách các cụm từ hữu ích theo từng trường hợp cụ thể.

Nền đỏ với dòng chữ trắng đậm: "Y TẾ CỨU HỘ CỨU HỎA KHẨN CẤP 9-1-1." Thông điệp khẩn cấp và rõ ràng cho các dịch vụ khẩn cấp.

1. Khi Gọi Cứu Hộ hoặc Cấp Cứu

  • Help! – Cứu giúp!

  • Call 911! – Gọi 911 đi!

  • I need help immediately! – Tôi cần giúp đỡ ngay lập tức!

  • There’s been an accident! – Có một vụ tai nạn!

  • Please send an ambulance! – Làm ơn gửi xe cứu thương!

  • I’m injured! – Tôi bị thương!

  • Someone is unconscious! – Có người bị bất tỉnh!

  • My location is… – Vị trí của tôi là...

Hình minh họa một người ôm đầu với các đường nét và ngôi sao ở trên, gợi ý sự nhầm lẫn. Màu cam và xanh lam trên nền sáng.

2. Khi Gặp Vấn Đề Về Sức Khỏe

  • I feel dizzy. – Tôi cảm thấy chóng mặt.

  • I have chest pain. – Tôi bị đau ngực.

  • I can’t breathe! – Tôi không thở được!

  • I’m allergic to… – Tôi bị dị ứng với...

  • Where is the nearest hospital? – Bệnh viện gần nhất ở đâu?

  • Can you call a doctor? – Bạn có thể gọi bác sĩ không?

Một ngôi nhà chìm trong ngọn lửa màu cam sáng vào ban đêm. Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cấu trúc và một chiếc xe gần đó, tạo ra một khung cảnh kịch tính.

3. Khi Xảy Ra Cháy Nổ

  • Fire! Fire! – Cháy! Cháy!

  • There’s a fire in the building! – Có cháy trong tòa nhà!

  • Use the emergency exit! – Sử dụng lối thoát hiểm!

  • Call the fire department! – Gọi cứu hỏa đi!

  • Where is the fire extinguisher? – Bình chữa cháy ở đâu?

Tên trộm hoạt hình trong trang phục đen với xà beng và bao tải đồ ăn cắp, lẻn qua một bức tường gạch đỏ. Anh ấy đang ở trong ánh đèn sân khấu, trông rất lo lắng.

4. Khi Bị Mất Cắp Hoặc Gặp Nguy Hiểm

  • Call the police! – Gọi cảnh sát đi!

  • I’ve been robbed! – Tôi bị cướp!

  • My wallet was stolen. – Ví của tôi bị mất cắp.

  • There’s a thief! – Có kẻ trộm!

  • I need to report a crime. – Tôi cần báo án.

  • I don’t feel safe here. – Tôi không cảm thấy an toàn ở đây.

  • Please stay away from me! – Làm ơn tránh xa tôi ra!

Hai người đàn ông hoạt hình bày tỏ sự sốc sau khi một chiếc ô tô màu đỏ và xe tải màu xanh lam va chạm, với khói bốc lên. Bối cảnh cảnh thành phố và các mảnh vỡ rải rác truyền tải sự hỗn loạn.

5. Khi Gặp Sự Cố Giao Thông

  • There has been a car accident. – Đã xảy ra một vụ tai nạn xe hơi.

  • Is anyone hurt? – Có ai bị thương không?

  • Call a tow truck, please. – Hãy gọi xe kéo giúp tôi.

  • Where is the nearest gas station? – Trạm xăng gần nhất ở đâu?

  • My car broke down. – Xe tôi bị hỏng.

  • I need roadside assistance. – Tôi cần hỗ trợ khẩn cấp trên đường.

Những người ở khu vực cát mang đồ đạc gần các tòa nhà bị hư hại dưới bầu trời quang đãng, tạo ra tâm trạng ảm đạm.

6. Khi Gặp Thiên Tai

  • There’s an earthquake! – Có động đất!

  • Take cover under a table! – Trú ẩn dưới bàn!

  • There’s a tsunami warning! – Có cảnh báo sóng thần!

  • We need to evacuate! – Chúng ta cần sơ tán!

  • Follow the emergency procedures! – Hãy làm theo quy trình khẩn cấp!


Kết Luận

Việc ghi nhớ và thực hành các cụm từ này sẽ giúp bạn phản ứng nhanh chóng và tự tin hơn trong các tình huống nguy cấp. Nếu có thể, hãy lưu lại danh sách này hoặc in ra để sử dụng khi cần thiết. Hãy luôn đặt an toàn lên hàng đầu và bình tĩnh xử lý mọi tình huống!

コメント


bottom of page