top of page

Động Đất Tiếng Anh Là Gì? Làm Gì Khi Xảy Ra Động Đất?

Ngôi nhà bị sập với các mảnh vỡ, bao gồm ngói lợp và đồ đạc, nằm rải rác trên một con phố đầy nắng. Có thể nhìn thấy đường dây điện và cây cối ở phía sau.

1. Động đất tiếng Anh là gì?

Động đất trong tiếng Anh gọi là "earthquake". Đây là hiện tượng rung chuyển của mặt đất do sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo hoặc hoạt động núi lửa dưới lòng đất. Một số từ vựng liên quan đến động đất trong tiếng Anh bao gồm:

  • Epicenter: Tâm chấn

  • Magnitude: Độ lớn (cường độ) của động đất

  • Seismic waves: Sóng địa chấn

  • Aftershock: Dư chấn

  • Fault line: Đứt gãy địa chất

  • Tsunami: Sóng thần (có thể xảy ra sau động đất dưới biển)


Trẻ em phản ứng với trận động đất trong nhà bếp. Các mặt hàng rơi khỏi kệ. Biển báo ghi "Những điều cần làm trong và sau khi xảy ra động đất."

2. Làm gì khi xảy ra động đất?

Khi động đất xảy ra, bạn cần bình tĩnh và thực hiện các bước sau để bảo vệ bản thân:

Trong nhà:
  • "Drop, Cover, and Hold On" – Ngồi xuống, che chắn và bám chắc.

  • Núp dưới bàn hoặc vật cứng, tránh xa cửa sổ, gương và vật có thể rơi.

  • Không chạy ra ngoài khi đang ở trong tòa nhà.

Ngoài trời:
  • Đứng tránh xa cây cối, cột điện, tòa nhà cao tầng.

  • Nếu đang ở nơi đông người, giữ bình tĩnh, không chen lấn.

Trong ô tô:
  • Giữ bình tĩnh, giảm tốc độ và dừng xe ở nơi an toàn.

  • Tránh dừng xe dưới cầu, đường hầm, hoặc gần tòa nhà cao tầng.

Sau động đất:
  • Kiểm tra bản thân và người xung quanh xem có ai bị thương không.

  • Chuẩn bị sẵn túi sơ cứu, nước uống và nhu yếu phẩm.

  • Lắng nghe thông tin từ chính quyền địa phương và sẵn sàng sơ tán nếu cần thiết.


Việc hiểu rõ về động đất và cách ứng phó sẽ giúp bạn tăng cơ hội sống sót và bảo vệ bản thân cũng như gia đình.

Comments


bottom of page