top of page

Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Gặp Khi Gọi Đồ Ăn Online

Với sự phát triển của các ứng dụng đặt đồ ăn như Uber Eats, DoorDash, và GrabFood, việc gọi món trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến. Nếu bạn đang sống ở nước ngoài hoặc đơn giản muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh, biết các cụm từ quan trọng khi gọi đồ ăn online sẽ giúp bạn đặt hàng dễ dàng hơn. Hãy cùng khám phá nhé!

Hai bát phở Việt Nam với thịt bò, rau thơm và chanh trên một tấm chiếu đan. Đũa và thìa ở bên cạnh. Tươi mới và sống động.

1. Cụm từ để tìm kiếm món ăn

Khi mở ứng dụng gọi đồ ăn, bạn cần biết cách tìm kiếm món ăn mình muốn:

  • What’s available near me? – Có những món gì gần tôi?

  • What are the top-rated restaurants? – Những nhà hàng nào được đánh giá cao nhất?

  • I’m looking for vegetarian options. – Tôi đang tìm món ăn chay.

  • Do you have any gluten-free dishes? – Bạn có món nào không chứa gluten không?


2. Cụm từ khi đặt món

Sau khi tìm thấy món ăn yêu thích, bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để đặt hàng:

  • I’d like to order… – Tôi muốn đặt…

  • Can I have a large pizza with extra cheese? – Tôi có thể gọi một pizza lớn thêm phô mai không?

  • I’ll take a combo meal. – Tôi sẽ lấy một phần combo.

  • No onions, please. – Vui lòng không có hành tây.

  • Can I substitute fries with a salad? – Tôi có thể đổi khoai tây chiên thành salad không?

Minh họa phương thức thanh toán: Internet Banking, ATM, Tiền mặt, Chuyển khoản. Có biểu tượng hình tròn trên nền màu với chữ tiếng Việt.

3. Cụm từ về phương thức thanh toán

Khi thanh toán đơn hàng, bạn có thể gặp những câu hỏi sau:

  • How would you like to pay? – Bạn muốn thanh toán bằng phương thức nào?

  • Can I pay with a credit card? – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • Do you accept cash on delivery? – Bạn có nhận thanh toán khi giao hàng không?

  • I’ll pay with my online wallet. – Tôi sẽ thanh toán bằng ví điện tử.


4. Cụm từ theo dõi đơn hàng

Sau khi đặt hàng, bạn có thể cần theo dõi đơn:

  • How long will it take? – Món ăn sẽ mất bao lâu?

  • Is my order on the way? – Đơn hàng của tôi đang được giao chưa?

  • Can I track my order? – Tôi có thể theo dõi đơn hàng không?

  • My order is delayed. What happened? – Đơn hàng của tôi bị chậm. Có chuyện gì vậy?

Tay cầm bút trên bảng xếp hạng sao, ngôi sao màu đỏ ở trên cùng. Điện thoại thông minh có biểu đồ hình tròn trên bàn, tách cà phê bên cạnh. Tâm trạng trung lập.

5. Cụm từ khi nhận và đánh giá đơn hàng

Khi nhận được món ăn, bạn có thể cần kiểm tra đơn và đưa ra phản hồi:

  • Thank you! – Cảm ơn!

  • I think there’s a mistake in my order. – Tôi nghĩ đơn hàng của tôi có lỗi.

  • I didn’t receive my drink. – Tôi chưa nhận được đồ uống của mình.

  • The food was great! I’ll order again. – Món ăn rất ngon! Tôi sẽ đặt lại lần nữa.

  • I’d like to leave a review. – Tôi muốn để lại đánh giá.


Kết luận

Biết những cụm từ tiếng Anh khi gọi đồ ăn online sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt hàng, kiểm tra đơn, và phản hồi nếu có vấn đề xảy ra. Hãy lưu lại và luyện tập để việc đặt đồ ăn trở nên dễ dàng hơn nhé!

Bạn thường gọi món gì khi đặt đồ ăn online? Hãy chia sẻ trong phần bình luận nhé!

Comments


bottom of page