top of page

Từ Vựng Về Thảm Họa Thiên Nhiên Trong Phim Tiếng Anh

Phim ảnh là một cách tuyệt vời để học tiếng Anh, đặc biệt là khi nói về những chủ đề gây hồi hộp và căng thẳng như thảm họa thiên nhiên. Nếu bạn yêu thích các bộ phim về sóng thần, động đất hay bão lốc, hãy cùng khám phá những từ vựng phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn nội dung phim nhé!

Ảnh ghép các cảnh thiên tai: đống đổ nát do bão, cứu hộ động đất, cháy rừng, nhân viên cứu hộ hỗ trợ nạn nhân, sa mạc nứt nẻ, núi lửa phun trào.

1. Các Loại Thảm Họa Thiên Nhiên

  • Earthquake (Động đất) – "The city was devastated by a massive earthquake."

  • Tsunami (Sóng thần) – "A giant tsunami was heading toward the coast."

  • Hurricane / Typhoon / Cyclone (Bão lớn) – "The hurricane caused widespread destruction."

  • Tornado (Lốc xoáy) – "A tornado swept through the town, destroying everything in its path."

  • Flood (Lũ lụt) – "Heavy rains led to severe flooding."

  • Landslide (Sạt lở đất) – "The landslide buried several houses."

  • Volcanic eruption (Núi lửa phun trào) – "The volcanic eruption forced thousands to evacuate."

  • Drought (Hạn hán) – "The prolonged drought affected crops and water supply."

  • Wildfire / Forest fire (Cháy rừng) – "The wildfire spread rapidly due to strong winds."

Bốn hình ảnh mô tả thảm họa thiên nhiên: lũ lụt ở một ngôi làng, người dân giữa đống đổ nát, đất khô nứt nẻ và bầu trời giông bão dữ dội.

2. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Hậu Quả

  • Destruction (Sự tàn phá) – "The hurricane left a trail of destruction."

  • Casualties (Thương vong) – "The earthquake resulted in many casualties."

  • Evacuation (Sơ tán) – "The authorities ordered a mass evacuation."

  • Emergency response (Phản ứng khẩn cấp) – "The emergency response team arrived quickly."

  • Aftershock (Dư chấn) – "Aftershocks continued for days after the earthquake."

  • Collapse (Sập, sụp đổ) – "Several buildings collapsed during the tremor."

  • Rescue operation (Chiến dịch cứu hộ) – "Rescue operations were underway to find survivors."

  • Survivor (Người sống sót) – "Rescuers found survivors trapped under rubble."

  • Relief efforts (Nỗ lực cứu trợ) – "Relief efforts provided food and shelter to victims."

Hình ảnh vệ tinh về một cơn bão xoáy ở Đại Tây Dương gần bờ biển phía đông nam Hoa Kỳ, với những đám mây và họa tiết xoáy.

3. Các Câu Thoại Phổ Biến Trong Phim

  • "We have to evacuate immediately!" (Chúng ta phải sơ tán ngay lập tức!)

  • "The storm is getting stronger!" (Cơn bão đang mạnh lên!)

  • "There’s no way out!" (Không có lối thoát nào cả!)

  • "We need backup!" (Chúng ta cần hỗ trợ!)

  • "Stay calm and follow me!" (Bình tĩnh và đi theo tôi!)

  • "Send the rescue team now!" (Cử đội cứu hộ đến ngay!)

  • "The whole city is in ruins..." (Cả thành phố đã bị tàn phá...)

CSan Andreas (2015) – Động đất kinh hoàng tại California.

4. Các Bộ Phim Hay Về Thảm Họa Thiên Nhiên

  • San Andreas (2015) – Động đất kinh hoàng tại California.

  • The Day After Tomorrow (2004) – Biến đổi khí hậu và siêu bão.

  • Twister (1996) – Cuộc săn đuổi những cơn lốc xoáy nguy hiểm.

  • Dante’s Peak (1997) – Núi lửa phun trào tại một thị trấn nhỏ.

  • 2012 (2009) – Thảm họa toàn cầu với động đất, sóng thần và núi lửa.


Việc học từ vựng qua phim giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn và áp dụng vào thực tế một cách linh hoạt. Hãy thử xem một bộ phim yêu thích và ghi lại những từ mới để nâng cao vốn tiếng Anh của mình nhé!

コメント


bottom of page