top of page

Dự Đoán Những Từ Tiếng Anh Mới Xuất Hiện Trong 2025

Ngôn ngữ không ngừng phát triển, và mỗi năm, hàng loạt từ vựng mới xuất hiện để phản ánh những xu hướng, công nghệ và thay đổi trong xã hội. Năm 2025 dự kiến sẽ chứng kiến sự ra đời của nhiều từ tiếng Anh mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, môi trường, mạng xã hội và lối sống. Hãy cùng khám phá một số từ có khả năng trở thành xu hướng trong năm nay!

Bàn tay người và robot chạm vào bộ não kỹ thuật số phát sáng trên nền công nghệ tối. Ánh sáng xanh và cam tạo nên tâm trạng tương lai.

1. Công Nghệ Và Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)

Trí tuệ nhân tạo tiếp tục phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự xuất hiện của nhiều thuật ngữ mới:

🔹 AI-splain (v) – Giải thích một cách phức tạp và máy móc như AI, đôi khi thiếu cảm xúc và sự thấu hiểu của con người.🔹 Neural-shopping (n) – Mua sắm trực tuyến bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo để đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.🔹 Deepfake-proof (adj) – Chỉ một hình ảnh hoặc video có khả năng chống lại công nghệ deepfake.

Đôi tay cầm hình vẽ nguệch ngoạc minh họa máy tính, quả địa cầu và các biểu tượng trên đám mây với dòng chữ "Mạng xã hội". Thiết kế đầy màu sắc và hấp dẫn.

2. Xu Hướng Mạng Xã Hội

Các nền tảng mạng xã hội không ngừng thay đổi, kéo theo những trào lưu mới:

🔹 Ghost-posting (n) – Hành động đăng bài rồi nhanh chóng xóa đi để tránh bị chú ý nhưng vẫn muốn truyền tải thông điệp nào đó.🔹 Clout-chaserism (n) – Hiện tượng chạy theo danh tiếng trên mạng xã hội bằng mọi giá, đôi khi bất chấp đạo đức.🔹 Echo-swiping (v) – Vuốt (swipe) qua các nội dung trên mạng xã hội nhưng chỉ tương tác với những gì củng cố quan điểm cá nhân.

Một cái cây được chia thành hai phần: bên trái là sự sống xanh tươi với những chú bướm và bên phải là vùng đất khô cằn dưới bầu trời màu cam. Sự tương phản của các mùa.

3. Biến Đổi Khí Hậu Và Môi Trường

Những vấn đề môi trường ngày càng được quan tâm hơn, kéo theo những thuật ngữ mới:

🔹 Green-hushing (n) – Hành động im lặng về các nỗ lực bảo vệ môi trường vì sợ bị chỉ trích là “đạo đức giả xanh” (greenwashing).🔹 Heatflation (n) – Tình trạng giá thực phẩm tăng do thời tiết khắc nghiệt và biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.🔹 Eco-fasting (n) – Nhịn hoặc giảm tiêu thụ một số sản phẩm có hại cho môi trường, giống như một chế độ ăn chay nhưng tập trung vào yếu tố sinh thái.

Cảnh văn phòng với năm người đang làm việc trên máy tính và thảo luận. Bối cảnh có bàn làm việc, đồng hồ và đèn treo. Tâm trạng tươi sáng, hợp tác.

4. Lối Sống Và Văn Hóa Làm Việc

Cách con người làm việc và sống cũng tạo ra những từ mới đầy thú vị:

🔹 Quiet-firing (n) – Một cách gián tiếp sa thải nhân viên bằng cách khiến họ cảm thấy không còn phù hợp với công ty.🔹 Workcationing (v) – Kết hợp du lịch với làm việc từ xa, tận dụng công nghệ để làm việc từ bất cứ đâu.🔹 Hobby-hopping (v) – Thay đổi sở thích liên tục để tìm ra đam mê thực sự của bản thân.

Nhóm người đang duỗi người ngoài trời, mỉm cười, với tán lá xanh ở phía sau. Tập trung vào một người phụ nữ mặc áo ba lỗ màu trắng. Tâm trạng thư giãn.

5. Sức Khỏe Và Đời Sống

Sức khỏe tinh thần và thể chất vẫn là chủ đề quan trọng:

🔹 Sleep-stacking (n) – Thói quen ngủ ngắn vào ban ngày để bù lại thời gian thiếu ngủ vào ban đêm.🔹 Mindfluencer (n) – Người có ảnh hưởng chuyên chia sẻ nội dung về sức khỏe tinh thần và phát triển cá nhân.🔹 Digital-detoxing (v) – Tạm thời rời xa công nghệ và các thiết bị điện tử để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần.


Kết Luận

Ngôn ngữ không ngừng biến đổi để phản ánh cuộc sống hiện đại. Những từ vựng mới này không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về xu hướng xã hội mà còn làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của mỗi người. Bạn dự đoán từ nào sẽ xuất hiện trong năm 2025? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn nhé! 🚀

Comments


bottom of page