top of page

Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang Trí Ngày Tết

Tết Nguyên Đán là dịp lễ truyền thống quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam, và việc trang trí không gian sống là một phần không thể thiếu để chào đón năm mới. Để giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi chia sẻ về phong tục Tết với bạn bè quốc tế, hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang trí ngày Tết nhé!

Hoa anh đào hồng với lá đỏ trên cành, nền trời xanh. Những bông hoa mang lại cảm giác yên bình, mùa xuân, không có chữ nào hiện diện.

1. Từ vựng về các vật dụng trang trí phổ biến

  • Peach blossom: Hoa đào

  • Apricot blossom: Hoa mai

  • Kumquat tree: Cây quất

  • Red couplets: Câu đối đỏ

  • Lanterns: Đèn lồng

  • Calligraphy scrolls: Thư pháp cuộn

  • Bamboo pole: Cây nêu

  • Dragon dance decorations: Đồ trang trí múa lân

"Ba người ngồi và chuẩn bị thức ăn trong một khung cảnh truyền thống, xung quanh là câu đối đỏ và bàn thờ được trang trí. Bầu không khí ấm áp, vui vẻ.

2. Từ vựng về màu sắc và ý nghĩa ngày Tết

  • Red: Màu đỏ (biểu tượng của may mắn)

  • Yellow: Màu vàng (tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng)

  • Green: Màu xanh lá (đại diện cho sức khỏe, sự sống)

Gia đình chuẩn bị thức ăn ngoài ngôi nhà mộc mạc. Hai người lớn ngồi trên chiếu cùng hai đứa trẻ, xung quanh là cây cối và băng rôn đỏ. Không khí lễ hội.

3. Các cụm từ miêu tả hoạt động trang trí

  • To decorate the house: Trang trí nhà cửa

  • To hang couplets on the wall: Treo câu đối đỏ lên tường

  • To arrange flowers: Cắm hoa

  • To display fruits on the altar: Bày mâm ngũ quả trên bàn thờ

  • To light up lanterns: Thắp sáng đèn lồng

Đèn lồng giấy đỏ tươi với các hình minh họa và chữ Trung Quốc đầy màu sắc, xung quanh là ớt vải trang trí. Không khí lễ hội và sôi động.

4. Một số từ vựng khác liên quan đến trang trí Tết

  • Firecrackers: Pháo

  • Paper flowers: Hoa giấy

  • Tet pole (Neu pole): Cây nêu ngày Tết

  • Lucky money envelope: Bao lì xì

  • Traditional paintings: Tranh Tết truyền thống

Đứa trẻ mặc áo dài xanh đưa phong bao lì xì cho ông bà trên ghế sofa. Cây hoa, bộ trà, và gia đình cười trong trang phục Việt Nam đầy màu sắc.

5. Câu giao tiếp hữu ích về trang trí ngày Tết

  • “What decorations do you usually put up for Tet?”

    (Bạn thường treo đồ trang trí gì trong dịp Tết?)

  • “I love the peach blossoms you’ve arranged!”

    (Tôi rất thích hoa đào mà bạn đã cắm!)

  • “Lanterns bring such a festive atmosphere to the house.”

    (Đèn lồng mang lại không khí lễ hội cho ngôi nhà.)



Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh về trang trí ngày Tết không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang lại cơ hội giới thiệu văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong mùa Tết sắp tới!

Comments


bottom of page