Từ Vựng Tiếng Anh Về Trang Trí Ngày Tết
- Quanganh Dang
- Jan 19
- 2 min read
Tết Nguyên Đán là dịp lễ truyền thống quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam, và việc trang trí không gian sống là một phần không thể thiếu để chào đón năm mới. Để giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi chia sẻ về phong tục Tết với bạn bè quốc tế, hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến trang trí ngày Tết nhé!

1. Từ vựng về các vật dụng trang trí phổ biến
Peach blossom: Hoa đào
Apricot blossom: Hoa mai
Kumquat tree: Cây quất
Red couplets: Câu đối đỏ
Lanterns: Đèn lồng
Calligraphy scrolls: Thư pháp cuộn
Bamboo pole: Cây nêu
Dragon dance decorations: Đồ trang trí múa lân

2. Từ vựng về màu sắc và ý nghĩa ngày Tết
Red: Màu đỏ (biểu tượng của may mắn)
Yellow: Màu vàng (tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng)
Green: Màu xanh lá (đại diện cho sức khỏe, sự sống)

3. Các cụm từ miêu tả hoạt động trang trí
To decorate the house: Trang trí nhà cửa
To hang couplets on the wall: Treo câu đối đỏ lên tường
To arrange flowers: Cắm hoa
To display fruits on the altar: Bày mâm ngũ quả trên bàn thờ
To light up lanterns: Thắp sáng đèn lồng

4. Một số từ vựng khác liên quan đến trang trí Tết
Firecrackers: Pháo
Paper flowers: Hoa giấy
Tet pole (Neu pole): Cây nêu ngày Tết
Lucky money envelope: Bao lì xì
Traditional paintings: Tranh Tết truyền thống

5. Câu giao tiếp hữu ích về trang trí ngày Tết
“What decorations do you usually put up for Tet?”
(Bạn thường treo đồ trang trí gì trong dịp Tết?)
“I love the peach blossoms you’ve arranged!”
(Tôi rất thích hoa đào mà bạn đã cắm!)
“Lanterns bring such a festive atmosphere to the house.”
(Đèn lồng mang lại không khí lễ hội cho ngôi nhà.)
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh về trang trí ngày Tết không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang lại cơ hội giới thiệu văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong mùa Tết sắp tới!
Comments