top of page

4 Cụm Từ Khi Thảo Luận Nhóm Trong Lớp

Trong môi trường học tập hiện đại, thảo luận nhóm là một hoạt động quen thuộc giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tư duy phản biện. Tuy nhiên, nhiều bạn học tiếng Anh thường lúng túng khi tham gia thảo luận vì thiếu vốn từ vựng phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ học 4 cụm từ tiếng Anh phổ biến giúp bạn tự tin hơn khi làm việc nhóm trong lớp.

Thảo Luận Nhóm Trong Lớp

1. “What do you think about…?”

Ý nghĩa: Hỏi ý kiến của thành viên trong nhóm về một vấn đề.Đây là cụm từ rất hữu ích khi bạn muốn mở đầu cuộc thảo luận hoặc thu hút sự tham gia của các bạn khác.

Ví dụ:

  • “What do you think about this idea?”(Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?)

  • “What do you think about using charts in our presentation?”(Bạn nghĩ sao về việc dùng biểu đồ trong bài thuyết trình của chúng ta?)

💡 Mẹo: Dùng cụm này để tạo sự kết nối và khiến mọi người cảm thấy được lắng nghe.


2. “I agree with you, but…”

Ý nghĩa: Đồng ý một phần với ý kiến của người khác, nhưng vẫn muốn bổ sung quan điểm riêng.Cụm từ này giúp bạn bày tỏ sự đồng thuận nhưng vẫn giữ được lập trường cá nhân.

Ví dụ:

  • “I agree with you, but we need more examples to make it clear.”(Tớ đồng ý với bạn, nhưng chúng ta cần nhiều ví dụ hơn để làm rõ.)

  • “I agree with your point, but we should also think about the time limit.”(Tớ đồng ý với ý kiến của bạn, nhưng chúng ta cũng nên nghĩ về giới hạn thời gian.)

💡 Mẹo: Dùng cụm này giúp cuộc thảo luận trở nên cởi mở hơn mà không gây tranh cãi căng thẳng.

Thảo Luận Nhóm Trong Lớp

3. “Let’s focus on…”

Ý nghĩa: Nhắc nhóm tập trung vào một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.Trong thảo luận nhóm, đôi khi mọi người có thể lạc đề. Cụm từ này giúp bạn đưa nhóm trở lại đúng hướng.

Ví dụ:

  • “Let’s focus on the main topic first.”(Hãy tập trung vào chủ đề chính trước.)

  • “Let’s focus on finding solutions instead of discussing the problems.”(Hãy tập trung tìm giải pháp thay vì bàn về vấn đề.)

💡 Mẹo: Đây là một cách lịch sự để kiểm soát tiến độ và chất lượng thảo luận.


4. “Can you explain that a bit more?”

Ý nghĩa: Yêu cầu thành viên giải thích rõ hơn về ý kiến của họ.Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng và quan tâm, đồng thời giúp bạn hiểu vấn đề sâu hơn.

Ví dụ:

  • “Can you explain that a bit more? I didn’t quite understand.”(Bạn có thể giải thích rõ hơn không? Mình chưa hiểu lắm.)

  • “Can you explain that a bit more? It sounds interesting.”(Bạn có thể giải thích thêm không? Nghe có vẻ thú vị đấy.)

💡 Mẹo: Dùng cụm này giúp tăng sự tương tác và khuyến khích các thành viên tham gia đóng góp.


Kết luận

Khi tham gia thảo luận nhóm, việc sử dụng đúng cụm từ tiếng Anh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn tăng khả năng hợp tác với các thành viên khác. Hãy luyện tập thường xuyên những cụm từ trên để tự tin hơn trong lớp học.

Comments


bottom of page