Từ Vựng Du Lịch Cuối Hè – Chuẩn Bị Trở Lại Trường
- Quanganh Dang

- Sep 9
- 3 min read
Mùa hè đang dần khép lại, đây là thời điểm lý tưởng để các gia đình tranh thủ những chuyến du lịch cuối cùng trước khi bước vào năm học mới. Để kỳ nghỉ thêm trọn vẹn và giúp trẻ có thêm vốn tiếng Anh, Zen City Foundation gợi ý cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch cuối hè cùng một số cụm từ liên quan đến việc chuẩn bị trở lại trường.

1. Từ vựng tiếng Anh về du lịch cuối hè 🌴🏖️
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Summer vacation | Kỳ nghỉ hè | We had a great summer vacation in Da Nang. |
Travel destination | Điểm du lịch | Phu Quoc is a popular travel destination. |
Beach resort | Khu nghỉ dưỡng ven biển | We stayed at a luxury beach resort. |
Road trip | Chuyến đi đường bộ | Our family went on a road trip to Nha Trang. |
Sightseeing | Tham quan, ngắm cảnh | We spent the afternoon sightseeing in Hoi An. |
Souvenir | Quà lưu niệm | I bought a nice souvenir for my friend. |
Travel itinerary | Lịch trình du lịch | Our travel itinerary includes three cities. |
Backpack | Ba lô du lịch | Don’t forget your backpack for the trip. |
Adventure | Cuộc phiêu lưu, khám phá | Summer is perfect for an adventure in nature. |
Relaxation | Thư giãn | This weekend is all about relaxation and fun. |
2. Cụm từ tiếng Anh khi đi du lịch 🛫🧳
How much is the ticket? – Vé bao nhiêu tiền?
Can I have a window seat, please? – Tôi có thể ngồi gần cửa sổ không?
Where can I buy souvenirs? – Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu?
What’s the local specialty here? – Đặc sản ở đây là gì?
Can you recommend a good restaurant? – Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon không?

3. Từ vựng tiếng Anh chuẩn bị trở lại trường 📚🎒
Sau những ngày hè vui chơi, trẻ sẽ bắt đầu chuẩn bị tinh thần và đồ dùng học tập cho năm học mới. Đây là một số từ vựng hữu ích:
Từ vựng / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Back to school | Trở lại trường học | It’s time to get ready for back to school. |
School supplies | Đồ dùng học tập | We need to buy new school supplies. |
Backpack | Cặp sách, ba lô | Her backpack is full of books. |
Notebook | Quyển vở | I bought a new notebook for math class. |
Stationery | Văn phòng phẩm | Don’t forget to bring your stationery. |
Uniform | Đồng phục | Students must wear their uniforms to school. |
Timetable | Thời khóa biểu | Check your timetable for the first day. |
Homework | Bài tập về nhà | The teacher gave us a lot of homework. |

4. Lời khuyên cho phụ huynh và học sinh ✨
Dành thời gian ôn tập nhẹ nhàng: Trước khi năm học mới bắt đầu, hãy giúp trẻ xem lại kiến thức cũ.
Chuẩn bị dụng cụ học tập sớm: Mua đầy đủ sách, vở, ba lô và đồ dùng học tập trước ngày khai giảng.
Giữ tinh thần thoải mái: Một kỳ nghỉ hè trọn vẹn sẽ giúp trẻ có thêm năng lượng và cảm hứng học tập.
5. Kết nối với Zen City Foundation 🌟
Tại Zen City Foundation, chúng tôi luôn đồng hành cùng phụ huynh và học sinh trong hành trình học tập và phát triển. Các chương trình học ngoại ngữ và kỹ năng mềm sau giờ học giúp trẻ tự tin hơn khi bước vào năm học mới.




Comments