top of page

5 Cụm Từ Tiếng Anh Chủ Đề “Trường Học”

Trường học là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của trẻ. Việc làm quen với từ vựng và cụm từ tiếng Anh về trường học không chỉ giúp trẻ giao tiếp tốt hơn mà còn tạo nền tảng để tiếp cận tài liệu học tập, giáo trình quốc tế. Dưới đây là 5 cụm từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề "trường học" mà bạn và bé có thể cùng học ngay hôm nay!

Back to school

1. Back to school – Trở lại trường học

Đây là cụm từ rất quen thuộc, được dùng để nói đến thời điểm học sinh quay lại trường sau kỳ nghỉ dài (như nghỉ hè hoặc nghỉ lễ).

📌 Ví dụ:It’s time to go back to school after the summer holiday.(Đã đến lúc trở lại trường học sau kỳ nghỉ hè.)

🎯 Gợi ý sử dụng: Bạn có thể dùng cụm từ này khi nhắc đến việc mua sắm đồ dùng học tập, chuẩn bị tâm lý cho năm học mới hoặc chào đón mùa tựu trường.

School supplies

2. School supplies – Đồ dùng học tập

Cụm từ này bao gồm tất cả những vật dụng mà học sinh cần khi đến lớp, ví dụ như: sách, vở, bút, thước, hộp bút…

📌 Ví dụ:We bought new school supplies for the new school year.(Chúng tôi đã mua đồ dùng học tập mới cho năm học mới.)

🎯 Gợi ý sử dụng: Bạn có thể hướng dẫn trẻ gọi tên các vật dụng quen thuộc bằng tiếng Anh khi chuẩn bị cặp sách mỗi ngày.

Classroom rules

3. Classroom rules – Nội quy lớp học

Đây là cụm từ mô tả những quy định trong lớp như: không nói chuyện riêng, giơ tay khi muốn phát biểu, giữ trật tự…

📌 Ví dụ:One of our classroom rules is to be respectful to others.(Một trong những nội quy lớp học là phải tôn trọng người khác.)

🎯 Gợi ý sử dụng: Dạy trẻ cụm từ này sẽ giúp bé hiểu được vai trò của kỷ luật và hành vi đúng mực trong môi trường học tập.


4. Do homework – Làm bài tập về nhà

Cụm từ này cực kỳ quen thuộc với mọi học sinh. Nó mô tả hành động hoàn thành các bài tập được giáo viên giao sau buổi học.

📌 Ví dụ:I always do my homework before dinner.(Tôi luôn làm bài tập về nhà trước bữa tối.)

🎯 Gợi ý sử dụng: Hãy khuyến khích bé nói câu này mỗi khi hoàn thành bài tập, như một thói quen tích cực.

Do homework

5. School uniform – Đồng phục học sinh

Đây là loại trang phục mà học sinh được yêu cầu mặc khi đi học, thường có thiết kế giống nhau để tạo sự đồng đều và kỷ luật trong trường lớp.

📌 Ví dụ:At my school, wearing a school uniform is mandatory.(Ở trường tôi, việc mặc đồng phục là bắt buộc.)

🎯 Gợi ý sử dụng: Phụ huynh có thể trò chuyện với con bằng tiếng Anh khi chuẩn bị đồng phục vào mỗi sáng: “Let’s put on your school uniform!”


🎒 Kết luận

Việc học tiếng Anh không cần phải quá nặng nề. Chỉ với những cụm từ đơn giản, gần gũi với cuộc sống học đường, trẻ đã có thể xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc. Hãy cùng con học mỗi ngày một chút, qua những tình huống quen thuộc như chuẩn bị đi học, làm bài tập, hay trò chuyện về trường lớp.

Comments


bottom of page