20+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Truyền Thống Giáng Sinh
- Quanganh Dang

- Dec 28, 2024
- 3 min read
Giáng sinh không chỉ là dịp để sum họp gia đình, mà còn là cơ hội để thưởng thức những món ăn truyền thống đặc biệt. Dưới đây là hơn 20 từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống giáng sinh trong mùa lễ này mà bạn nên biết:

1. Christmas Turkey: Gà tây Giáng sinh
– Món ăn chính không thể thiếu trên bàn tiệc Giáng sinh ở nhiều quốc gia phương Tây.
2. Stuffing: Nhân nhồi
– Thường làm từ bánh mì, thảo mộc, hành tây và gia vị, được nhồi bên trong gà tây.
3. Roast Potatoes: Khoai tây nướng
– Một món ăn kèm phổ biến, giòn bên ngoài và mềm bên trong.
4. Cranberry Sauce: Sốt việt quất
– Một loại sốt ngọt ngào, chua nhẹ, thường dùng kèm với gà tây.
5. Gravy: Nước sốt từ nước thịt
– Tăng thêm hương vị đậm đà cho các món ăn.

6. Yorkshire Pudding: Bánh pudding Yorkshire
– Loại bánh nướng xốp, thường được ăn với thịt nướng và nước sốt.
7. Pigs in Blankets: Xúc xích cuộn thịt xông khói
– Một món ăn vặt hấp dẫn và dễ làm.
8. Christmas Pudding: Bánh pudding Giáng sinh
– Một loại bánh ngọt truyền thống chứa nho khô, trái cây sấy khô, và gia vị.
9. Mince Pies: Bánh nhân trái cây
– Những chiếc bánh nhỏ xinh với nhân trái cây ngọt ngào.

10. Gingerbread: Bánh gừng
– Món bánh thơm lừng, thường được tạo hình thành ngôi nhà hoặc người tuyết.
11. Eggnog: Rượu trứng
– Đồ uống mùa đông đặc trưng, được làm từ sữa, đường, trứng, và một chút rượu.
12. Mulled Wine: Rượu vang nóng
– Rượu vang được hâm nóng cùng gia vị như quế, đinh hương, và cam.
13. Candy Canes: Kẹo gậy
– Loại kẹo hình gậy, thường có vị bạc hà và trang trí cây thông.

14. Panettone: Bánh mì ngọt Ý
– Một loại bánh mềm xốp với nho khô và trái cây khô.
15. Yule Log (Bûche de Noël): Bánh khúc cây
– Một loại bánh kem cuộn, trông giống khúc gỗ, thường xuất hiện trong dịp Giáng sinh.
16. Chestnuts: Hạt dẻ
– Thường được rang nóng và ăn vào mùa đông.
17. Plum Pudding: Bánh pudding mận
– Một biến thể khác của bánh Giáng sinh truyền thống.

18. Roast Ham: Thịt giăm bông nướng
– Một món chính thay thế gà tây ở một số gia đình.
19. Brussels Sprouts: Cải Brussels
– Một loại rau thường được nướng hoặc hấp, ăn kèm với các món chính.
20. Christmas Cake: Bánh Giáng sinh
– Một loại bánh bông lan được phủ lớp kem hoặc fondant trang trí.
21. Figgy Pudding: Bánh pudding sung
– Món tráng miệng cổ điển gắn liền với bài hát “We Wish You a Merry Christmas.”
22. Trifle: Bánh trifle
– Một món tráng miệng gồm các lớp bánh bông lan, kem, trái cây và thạch.
Kết Luận
Những món ăn truyền thống Giáng sinh không chỉ làm phong phú thêm bữa tiệc mà còn mang ý nghĩa văn hóa đặc biệt. Hãy thử học và sử dụng những từ vựng này để tìm hiểu thêm về ẩm thực và văn hóa Giáng sinh nhé!
Bạn yêu thích món ăn nào nhất trong danh sách trên? Hãy chia sẻ với chúng tôi! 🎄




Comments