40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Paralympic 2024
- Zen City Foundation
- Sep 10, 2024
- 2 min read
Paralympic Games là một sự kiện thể thao quốc tế lớn dành cho các vận động viên khuyết tật. Với sự tham gia của hàng ngàn vận động viên từ khắp nơi trên thế giới, Paralympic không chỉ là một sân chơi thể thao mà còn là biểu tượng cho sức mạnh ý chí và tinh thần chiến đấu. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Paralympic 2024 thường gặp, giúp bạn vừa nâng cao khả năng tiếng Anh vừa hiểu thêm về sự kiện thể thao đặc biệt này.
1. Các môn thể thao (Sports)
Athletics: Điền kinh
Swimming: Bơi lội
Wheelchair basketball: Bóng rổ xe lăn
Sitting volleyball: Bóng chuyền ngồi
Para-cycling: Đua xe đạp dành cho người khuyết tật
Boccia: Môn Boccia (một môn thể thao dành riêng cho vận động viên bị liệt)
Goalball: Bóng ném dành cho người khiếm thị
2. Thiết bị hỗ trợ (Assistive Equipment)
Prosthetics: Chân tay giả
Wheelchair: Xe lăn
Assistive technology: Công nghệ hỗ trợ
Blade runner: Chân giả lưỡi cong (thường dùng trong điền kinh)
3. Các vận động viên và đội ngũ (Athletes & Officials)
Paralympian: Vận động viên Paralympic
Coach: Huấn luyện viên
Referee: Trọng tài
Official: Quan chức, người điều hành
Support staff: Nhân viên hỗ trợ
4. Các loại khuyết tật (Disability Types)
Physical disability: Khuyết tật thể chất
Visual impairment: Khiếm thị
Cerebral palsy: Bại não
Spinal cord injury: Chấn thương cột sống
Amputation: Cắt cụt chi
Intellectual disability: Khuyết tật trí tuệ
5. Các giải thưởng và thành tích (Awards & Achievements)
Medal: Huy chương
Gold medal: Huy chương vàng
Silver medal: Huy chương bạc
Bronze medal: Huy chương đồng
Podium: Bục nhận huy chương
Victory ceremony: Lễ trao giải
Record: Kỷ lục
Champion: Nhà vô địch
6. Các thuật ngữ thi đấu (Competition Terms)
Event: Môn thi đấu, sự kiện
Classification: Phân loại khuyết tật (để đảm bảo công bằng cho các vận động viên)
Heat: Vòng loại
Final: Vòng chung kết
Score: Điểm số
Time: Thời gian (trong thi đấu)
Distance: Khoảng cách (trong các môn như điền kinh hoặc ném lao)
7. Cụm từ miêu tả tinh thần thể thao (Sportsmanship Phrases)
Overcome adversity: Vượt qua nghịch cảnh
Show resilience: Thể hiện sự kiên cường
Defy the odds: Vượt qua khó khăn
Inspire millions: Truyền cảm hứng cho hàng triệu người
Perseverance: Sự kiên trì
8. Các từ vựng khác liên quan đến Paralympic (Other Related Terms)
Inclusion: Sự hòa nhập
Equality: Sự bình đẳng
Empowerment: Sự trao quyền
Accessibility: Khả năng tiếp cận (ví dụ: thiết bị hỗ trợ cho người khuyết tật)
Adapted sports: Thể thao thích nghi (các môn thể thao được điều chỉnh cho phù hợp với người khuyết tật)
Comments