top of page


Bão Lũ Trong Tiếng Anh: Từ Vựng Và Cách Ứng Dụng
Khám phá các từ vựng tiếng Anh về bão lũ, từ cơn bão, lũ lụt đến sơ tán, cùng cách ứng dụng trong giao tiếp và tình huống khẩn cấp.


Hoàn Lưu Bão Và Các Thuật Ngữ Liên Quan Trong Tiếng Anh
Hoàn lưu bão tiếng Anh là 'storm circulation', mô tả chuyển động xoáy của không khí xung quanh tâm bão, ảnh hưởng đến mưa và gió mạnh.


Sóng Thần Tiếng Anh Là Gì?, Các Từ Liên Quan Đến Sóng Thần
Sóng thần trong tiếng Anh là 'tsunami', từ bắt nguồn từ Nhật Bản, mô tả những đợt sóng khổng lồ gây ra bởi động đất dưới đáy biển.


Áp Thấp Nhiệt Đới Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về Thuật Ngữ Khí Tượng Quan Trọng
Áp thấp nhiệt đới trong tiếng Anh là tropical depression, là hệ thống áp suất thấp với tốc độ gió dưới 62 km/h, thường xuất hiện trước bão


Mất Điện Và Các Từ Liên Quan Trong Tiếng Anh
Mất điện trong tiếng Anh là "power outage" hoặc "blackout". Hai từ này thường dùng để chỉ sự cố mất nguồn điện tạm thời.


Khám Phá Các Cách Gọi Của Bão
Bão trong tiếng Anh là 'storm'. Các dạng bão khác nhau có thể được gọi là 'typhoon', 'hurricane', hoặc 'cyclone' tùy vào khu vực.
bottom of page
